Loading data. Please wait
Ergonomics - General approach, principles and concepts
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-08-00
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011); German version EN ISO 26800:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X35-301*NF EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts (ISO 26800:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics. General principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2012-02-01 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-09-30 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - General approach, principles and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 26800 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |