Loading data. Please wait

SAE J 2558

Classification Systems for Thermoplastic Elastomers

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-10-10

Liên hệ
This SAE Standard provides a system for specifying significant material properties of thermoplastic elastomers (TPE) that are intended for, but not limited to, use in automotive applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 2558
Tên tiêu chuẩn
Classification Systems for Thermoplastic Elastomers
Ngày phát hành
2005-10-10
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 34 (1979-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tear strength (trouser, angle and crescent test pieces)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 812 (1991-11)
Rubber, vulcanized; determination of low-temperature brittleness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 812
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 815 (1991-11)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 815
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (2004-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: Static and dynamic strain testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1431-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3384 (2005-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3384
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3795 (1989-10)
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3795
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8013 (1988-11)
Rubber, vulcanized; determination of creep in compression or shear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8013
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 369 (2003-05-01)
Flammability of Polymeric Interior Materials Horizontal Test Method
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 369
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1960 (2004-10-01)
Accelerated Exposure of Automotive Exterior Materials Using a Controlled Irradiance Water-Cooled Xenon Arc Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1960
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* UL 94 (1996-10-29)
Test for flammability of plastic materials for parts in devices and appliances
Số hiệu tiêu chuẩn UL 94
Ngày phát hành 1996-10-29
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (2003-03) * ISO 3865 (2005-07) * SAE J 1545 (2005-07-25) * SAE J 1756 (1994-12-01) * SAE J 1885 (2005-03-16) * FMVSS 302
Thay thế cho
SAE J 2558 (2002-04-01)
Classification Systems for Thermoplastic Elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2558
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 2558 (2014-10-27)
Classification System for Thermoplastic Elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2558
Ngày phát hành 2014-10-27
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 2558 (2005-10-10)
Classification Systems for Thermoplastic Elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2558
Ngày phát hành 2005-10-10
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2558 (2002-04-01)
Classification Systems for Thermoplastic Elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2558
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2558 (2014-10-27)
Classification System for Thermoplastic Elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2558
Ngày phát hành 2014-10-27
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compounds * Elastomers * Material properties * Thermoplastic * Vehicles * Joints * Junctions * Connections
Số trang
13