Loading data. Please wait

EN 60432-3

Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2012)

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60432-3
Tên tiêu chuẩn
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2012)
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C72-101-3*NF EN 60432-3 (2013-05-17), IDT
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3 : tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-101-3*NF EN 60432-3
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60432-3 (2013-06), IDT * BS EN 60432-3 (2013-01-31), IDT * IEC 60432-3 (2012-07), IDT * SN EN 60432-3 (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 60432-3 (2013-07-01), IDT * PN-EN 60432-3 (2013-06-07), IDT * UNE-EN 60432-3 (2013-07-31), IDT * STN EN 60432-3 (2013-07-01), IDT * CSN EN 60432-3 ed. 2 (2013-05-01), IDT * DS/EN 60432-3 (2013-04-18), IDT * NEN-EN-IEC 60432-3:2013 en (2013-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-2-1*CEI 60332-2-1 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-2-1*CEI 60332-2-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-2-2*CEI 60332-2-2 (2004-07)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-2-2*CEI 60332-2-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-10*CEI 60332-3-10 (2000-10)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-10*CEI 60332-3-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-10 AMD 1*CEI 60332-3-10 AMD 1 (2008-12)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunches wires or cables - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-10 AMD 1*CEI 60332-3-10 AMD 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-10 Edition 1.1*CEI 60332-3-10 Edition 1.1 (2009-02)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-10 Edition 1.1*CEI 60332-3-10 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-21*CEI 60332-3-21 (2000-10)
Tests on electric cables under fire conditions - Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category A F/R
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-21*CEI 60332-3-21
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-22*CEI 60332-3-22 (2000-10)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunches wires or cables - Category A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-22*CEI 60332-3-22
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-22 AMD 1*CEI 60332-3-22 AMD 1 (2008-12)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-22 AMD 1*CEI 60332-3-22 AMD 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-22 Edition 1.1*CEI 60332-3-22 Edition 1.1 (2009-02)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-22 Edition 1.1*CEI 60332-3-22 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-23*CEI 60332-3-23 (2000-10)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category B
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-23*CEI 60332-3-23
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-23 AMD 1*CEI 60332-3-23 AMD 1 (2008-12)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category B
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-23 AMD 1*CEI 60332-3-23 AMD 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-23 Edition 1.1*CEI 60332-3-23 Edition 1.1 (2009-02)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category B
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-23 Edition 1.1*CEI 60332-3-23 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24 (2000-10)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-24 AMD 1*CEI 60332-3-24 AMD 1 (2008-12)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-24 AMD 1*CEI 60332-3-24 AMD 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-24 Edition 1.1*CEI 60332-3-24 Edition 1.1 (2009-02)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-24 Edition 1.1*CEI 60332-3-24 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-25*CEI 60332-3-25 (2000-10)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category D
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-25*CEI 60332-3-25
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-25 AMD 1*CEI 60332-3-25 AMD 1 (2008-12)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category D
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-25 AMD 1*CEI 60332-3-25 AMD 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-3-25 Edition 1.1*CEI 60332-3-25 Edition 1.1 (2009-02)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category D
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-3-25 Edition 1.1*CEI 60332-3-25 Edition 1.1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-1*CEI 60432-1 (1999-08)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-1*CEI 60432-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10 (2009-11)
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-1-30*CEI 60695-1-30 (2008-07)
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-1-30*CEI 60695-1-30
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11 Corrigendum 1*CEI 60695-2-11 Corrigendum 1 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11 Corrigendum 1*CEI 60695-2-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 (2010-10)
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2010-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13 Corrigendum 1*CEI 60695-2-13 Corrigendum 1 (2012-02)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13 Corrigendum 1*CEI 60695-2-13 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60061-4 (1990-02) * IEC 60357 (2002-11) * IEC 60695-1-11 (2010-06) * IEC 60695-11-2 (2003-07) * IEC 60695-11-10 Edition 1.1 (2003-08) * IEC 60794-1-1 (2011-09) * IEC 60794-1-22 (2012-06) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-2-10 (2011-08) * IEC 60794-2-11 (2012-05) * IEC 60794-2-21 (2012-05) * IEC 60794-2-30 (2008-10) * IEC 60794-2-40 (2008-03) * IEC 60794-2-41 (2008-06) * IEC 60794-2-42 (2008-04) * IEC 60794-2-50 (2008-04) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC 60794-3-11 (2010-06) * IEC 60794-3-20 (2009-01) * IEC 60794-3-21 (2005-06) * IEC 60794-3-30 (2008-04) * IEC 60794-3-40 (2008-10) * IEC 60794-3-50 (2008-10) * IEC 60794-3-60 (2008-10) * IEC 60794-4 (2003-06) * IEC 61156-1 Edition 3.1 (2009-10) * IEC 61156-2-1 (2010-06) * IEC 61156-3-1 (2009-05) * IEC 61156-4-1 (2009-05)
Thay thế cho
EN 60432-3 (2003-04)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/A1 (2005-05)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-3/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/A2 (2008-07)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60432-3 (2012-04)
IEC 60432-3, Ed. 2: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60432-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/FprA3 (2011-06)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/FprA3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60432-3/A2 (2008-07)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002/A2:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/A1 (2005-05)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-3/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/A1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3 (2003-04)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3 (2013-01)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60432-3 (2012-04)
IEC 60432-3, Ed. 2: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60432-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60432-3 (2002-09)
IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60432-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60432-3 (2001-08)
Draft IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60432-3
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/FprA2 (2008-01)
Amendment 2 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/FprA2
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/FprA3 (2011-06)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/FprA3
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/prA1 (2004-12)
Amendment 1 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/prA1 (2004-05)
Amendment 1 to IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/prA1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/prA2 (2006-09)
Amendment 2 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60432-3/prA2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60432-3/FprA3 (2011-05)
Từ khóa
Bases * Definitions * Dimensions * Domestic * Double direction * Due sided * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electrical safety * Evaluations * Failure * Filament lamps * Floodlights * Functional properties * Gas pressure * General lighting service lamps * Guide books * Halogen * Halogen lamps * Holdings * Household use * Illumination engineering * Incandescent lamps * Insulations * Lamp caps * Lamp rating * Lamps * Lighting systems * Low pressure sodium vapour lamps * Luminaires * Maximum * Maximum values * Numbering * Operating conditions * Performance * Photo luminaires * Photobiology * Photographic lighting equipment * Photographic recording * Pinch temperature * Power consumption * Projection lamps * Properties * Protection against electric shocks * Quality assurance * Rated voltage * Reflectors (light) * Replaceability * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Stage lighting * Standard sheets * Technical data sheets * Temperature * Testing * Tubular shape * Tungsten * Tungsten lamps * Tungsten-halogen lamps * Use conditions * Voltage * Warning notices * Plinths
Số trang