Loading data. Please wait
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-01-00
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3 : tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-101-3*NF EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-1: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2-1*CEI 60332-2-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 2-2: Test for vertical flame propagation for a single small insulated wire or cable - Procedure for diffusion flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-2-2*CEI 60332-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-10*CEI 60332-3-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunches wires or cables - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-10 AMD 1*CEI 60332-3-10 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-10 Edition 1.1*CEI 60332-3-10 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions - Part 3-21: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category A F/R | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-21*CEI 60332-3-21 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunches wires or cables - Category A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-22*CEI 60332-3-22 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-22 AMD 1*CEI 60332-3-22 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-10: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-22 Edition 1.1*CEI 60332-3-22 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-23*CEI 60332-3-23 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-23 AMD 1*CEI 60332-3-23 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-23: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-23 Edition 1.1*CEI 60332-3-23 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24 AMD 1*CEI 60332-3-24 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24 Edition 1.1*CEI 60332-3-24 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-25*CEI 60332-3-25 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-25 AMD 1*CEI 60332-3-25 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-25: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables - Category D | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-25 Edition 1.1*CEI 60332-3-25 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-10: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-10*CEI 60695-1-10 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 1-30: Guidance for assessing the fire hazard of electrotechnical products - Preselection testing process - General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-1-30*CEI 60695-1-30 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11 Corrigendum 1*CEI 60695-2-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13 Corrigendum 1*CEI 60695-2-13 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-3/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/A2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60432-3, Ed. 2: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/A2 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes (IEC 60432-3/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/A1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) (IEC 60432-3:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60432-3, Ed. 2: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60432-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/FprA2 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60357, Ed. 3: Tungsten halogen lamps (non-vehicle) - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60432-3, Ed. 1: Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60432-3/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |