Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2005-08-10
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61241-17*CEI 61241-17 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60079-14*IEC 60079-14:2002 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61241-14*IEC 61241-14:2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Specification for apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-1:1985 |
Ngày phát hành | 1985-09-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus with protection by enclosure for use in the presence of combustible dusts. Guide to selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6467-2:1988 |
Ngày phát hành | 1988-01-29 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Electrical apparatus protected by enclosures. Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50281-1-2:1999 |
Ngày phát hành | 1999-05-15 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres. Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-31 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:2007 |
Ngày phát hành | 2007-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |