Loading data. Please wait
Explosive atmospheres. Electrical installations inspection and maintenance
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-10-31
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Par 6: Equipment protection by liquid immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety ''e'' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7*IEC 60079-7:2015*CEI 60079-7:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Part 14: Selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 61241-14*IEC 61241-14:2004 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-6: Low voltage electrical installation - Part 6: Verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 64/1965/CD*CEI 64/1965/CD*IEC 60364-6*CEI 60364-6 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:2003 |
Ngày phát hành | 2003-05-15 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust. Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 61241-17:2005 |
Ngày phát hành | 2005-08-10 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres. Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:2014 |
Ngày phát hành | 2014-03-31 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:2014 |
Ngày phát hành | 2014-03-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |