Loading data. Please wait
Building construction. Organization of information about construction works. Framework for classification
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2015-05-31
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems to manage terminology, knowledge and content - Concept-related aspects for developing and internationalizing classification systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22274 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction. Organization of information about construction works. Framework for classification of information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS ISO 12006-2:2001 |
Ngày phát hành | 2001-11-23 |
Mục phân loại | 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |