Loading data. Please wait
Soil, investigation and testing - Determination of density of solid particles - Capillary pyknometer, wide mouth pycnometer, gas pycnometer
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2011-04-00
Soil - Investigation and testing; Watercontent - Part 2: Determination by rapid methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18121-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - investigation and testing - Part 2: Determination of the shrinkage limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing procedures and testing apparatus, specific gravity by capillar pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18124-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of density of solid particles - Capillary pyknometer, wide mouth pycnometer, gas pycnometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18124 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |