Loading data. Please wait

DIN V 30910-2

Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 2: materials for filters

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1986-06-00

Liên hệ
The tentative standard specifies properties and chemical composition of stainless sintered steels and sintered metals based on copper (bronze) for filters.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 30910-2
Tên tiêu chuẩn
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 2: materials for filters
Ngày phát hành
1986-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 30910-1 (1986-06)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 1: explanatory notes for WLB
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 30910-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30910-3 (1986-06) * DIN V 30910-4 (1986-06) * DIN V 30910-5 (1986-06) * DIN V 30910-6 (1986-06) * DIN V 30911-6 (1986-06)
Thay thế cho
FPM Sint AF 40 (1974-02) * FPM Sint AF 50 (1974-02)
Thay thế bằng
DIN 30910-2 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 2: materials for filters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 30910-2 (1990-10)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) sint-material specifications; part 2: materials for filters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 30910-2
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 30910-2 (1986-06)
Sintered metal materials; Werkstoff-Leistungsblätter (WLB) [Sint-material specifications]; part 2: materials for filters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 30910-2
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bronzes * Chemical composition * Filters * Materials * Metals * Powder metallurgy * Properties * Ratings * Sintered metals * Sintered products * Steels * Material performance sheets * Sintered bronze * Sintered steels * Stainless
Số trang
2