Loading data. Please wait

EN 10217-1/prA1

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10217-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10217-1/A1 (2004-08), IDT * A49-201-1/A1PR, IDT * OENORM EN 10217-1/A1 (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1/prA1 (2004-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/prA1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Ambient temperatures * Analysis * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Compression stresses * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Inspection * Manufacturing process * Marking * Methods of manufacture * Pipes * Pressure pipes * Pressure vessels * Production * Properties * Seamed pipes * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surfaces * Temperature * Temperature behaviour * Test certificates * Test methods * Test results * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Vessels * Weights * Weldability * Weldable * Tanks
Số trang
6