Loading data. Please wait

prEN 12952-12

Water tube boilers - Part 12: Requirements for feedwater and boiler water quality

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-12
Tên tiêu chuẩn
Water tube boilers - Part 12: Requirements for feedwater and boiler water quality
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-12 (1998-11), IDT * 98/716516 DC (1998-12-08), IDT * E32-110-12, IDT * OENORM EN 12952-12 (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5667-1 (1980-09)
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5667-3 (1994-08)
Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5667-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.060.01. Chất lượng nước nói chung
13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5814 (1990-04)
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5814
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6059 (1984-06)
Water quality; Determination of the sum of calcium and magnesium; EDTA titrimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6059
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6332 (1988-02)
Water quality; determination of iron; spectrometric method using 1,10-phenanthroline
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6332
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6878-1 (1986-01)
Water quality; Determination of phosphorus; Part 1 : Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6878-1
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7888 (1985-05)
Water quality; Determination of electrical conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7888
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8245 (1987-06)
Water quality; Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8245
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8288 (1986-03)
Water quality; Determination of cobalt, nickel, copper, zinc, cadmium and lead; Flame atomic absorption spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8288
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9963-1 (1994-11)
Water quality - Determination of alkalinity - Part 1: Determination of total and composite alkalinity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9963-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9964-1 (1993-05)
Water quality; determination of sodium and potassium; part 1: determination of sodium by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9964-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9964-2 (1993-05)
Water quality; determination of sodium and potassium; part 2: determination of potassium by atomic absorption spectrometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9964-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10523 (1994-08)
Water quality - Determination of pH
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10523
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12952-12 (2003-04)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 12: Requirements for boiler feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-12
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-12 (2003-09)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 12: Requirements for boiler feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-12
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-12 (2003-04)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 12: Requirements for boiler feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-12
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-12 (1998-11)
Water tube boilers - Part 12: Requirements for feedwater and boiler water quality
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-12
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.060.25. Nước dùng cho công nghiệp
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boiler water * Calorifiers * Definitions * Design * Feed-water tanks * Feed-waters * Installations * Installations in need of monitoring * Materials * Plant * Production * Quality * Quality requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Steam generation * Steam generators * Tanks * Testing * Water quality * Water-tube boilers * Vessels
Số trang