Loading data. Please wait
prEN 60747-5-2Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics (IEC 60747-5-2:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-03-00
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2*CEI 60747-5-2 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1994-01-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.3 S2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1990-04-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of photosensitive devices. Part 1 : Basic recommendations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60306-1*CEI 60306-1 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-1: Optoelectronic devices - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-1*CEI 60747-5-1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-3: Optoelectronic devices - Measuring methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-3*CEI 60747-5-3 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics (IEC 60747-5-2:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60747-5-2 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics (IEC 60747-5-2:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60747-5-2 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics (IEC 60747-5-2:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60747-5-2 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |