Loading data. Please wait

AWS A 5.36/A 5.36M*AWS A5.36/A5.36M:2012

Specification for Carbon and Low-Alloy Steel Flux Cored Electrodes for Flux Cored Arc Welding and Metal Cored Electrodes for Gas Metal Arc Welding

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
This document prescribes the requirements for classification of carbon and low-alloy steel flux cored electrodes for flux cored arc welding and metal cored electrodes for gas metal arc welding. The requirements include chemical composition and mechanical properties of the weld metal and certain usability characteristics. Optional, supplemental designators are also included for diffusible hydrogen and to indicate conformance to special mechanical property requirements when the weld metal is deposited using low heat input, fast cooling rate and high heat input, slow cooling rate procedures. Additional requirements are included or referenced for standard sizes, marking, manufacturing, and packaging. A guide is appended to the specification as a source of information concerning the classification system employed and the intended use of carbon and low-alloy steel flux cored and metal cored electrodes.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 5.36/A 5.36M*AWS A5.36/A5.36M:2012
Tên tiêu chuẩn
Specification for Carbon and Low-Alloy Steel Flux Cored Electrodes for Flux Cored Arc Welding and Metal Cored Electrodes for Gas Metal Arc Welding
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 1.1*AWS A1.1 (2001)
Metric Practice Guide for the Welding Industry
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 1.1*AWS A1.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 4.3*AWS A4.3 (1986)
STANDARD METHODS FOR DETERMINATION OF THE DIFFUSIBLE HYDROGEN CONTENT OF MARTENSITIC, BAINITIC, AND FERRITIC STEEL WELD METAL PRODUCED BY ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 4.3*AWS A4.3
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.18/A 5.18M*AWS A5.18/A5.18M (2005)
Specification for Carbon Steel Electrodes and Rods for Gas Shielded Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.18/A 5.18M*AWS A5.18/A5.18M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.28/A 5.28M*AWS A5.28/A5.28M (2007)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHIELDED ARC WELDING (With 2007 errata)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.28/A 5.28M*AWS A5.28/A5.28M
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M (2010)
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.32M/A 5.32*AWS A5.32M/A5.32 (2011)
Welding Consumables Gases and Gas Mixtures for Fusion Welding and Allied Processes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.32M/A 5.32*AWS A5.32M/A5.32
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM A 992/A 992M (2011)
Standard Specification for Structural Steel Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM A 992/A 992M
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1032 (2006)
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1032
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01M/A 5.01 (2008) * AWS B 4.0 (2007) * AWS D 1.8/D 1.8M (2009) * ASME BPVC Section 9 (2010-07) * ASTM A 36/A 36M (2008) * ASTM A 203/A 203M (1997) * ASTM A 285/A 285M (2003) * ASTM A 302/A 302M (2003) * ASTM A 387/A 387M (2011) * ASTM A 506 (2005) * ASTM A 507 (2010) * ASTM A 514/A 514M (2005) * ASTM A 515/A 515M (2010) * ASTM A 516/A 516M (2010) * ASTM A 537/A 537M (2008) * ASTM A 572/A 572M (2007) * ASTM A 588/A 588M (2010) * ASTM A 830/A 830M (2011) * ASTM A 913/A 913M (2011) * ASTM E 350 (1995) * FEMA 353 * MIL-S-16216 * MIL-S-24645
Thay thế cho
AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M (2005)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29*AWS A5.29 (1998)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29*AWS A5.29
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20 (1995)
CARBON STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29*AWS A5.29 (1980)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29*AWS A5.29
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20 (1979)
CARBON STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20 (1969)
CARBON STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.36/A 5.36M*AWS A5.36/A5.36M:2012
Specification for Carbon and Low-Alloy Steel Flux Cored Electrodes for Flux Cored Arc Welding and Metal Cored Electrodes for Gas Metal Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.36/A 5.36M*AWS A5.36/A5.36M:2012
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M (2005)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29/A 5.29M*AWS A5.29/A5.29M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Carbon steels * Classification * flux cored arc welding * flux cored electrodes * Fluxes * High-carbon steels * Product specification * Specification (approval) * Testing * Welding * Welding electrodes * Welding engineering
Số trang