Loading data. Please wait
A00-010Bar coded transport and handling labels for steel products.
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1993-12-01
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-05-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-010*NF EN 606 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-010*NF EN 606 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |