Loading data. Please wait

ISO 10639

Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10639
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 21238 (2007), NEQ * SS-ISO 10639 (2004-03-12), IDT * JS 1976 (2011-11-01), MOD * SANS 10639:2010 (2010-08-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2078 (1993-02)
Textile glass; yarns; designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2078
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.100.10. Thủy tinh dệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04) * EN 681-2 (2000-07) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 75-2 (2004-05) * ISO 161-1 (1996-12) * ISO 527-4 (1997-04) * ISO 527-5 (1997-04) * ISO 2531 (1998-08) * ISO 3126 (1974-08) * ISO 4200 (1991-02) * ISO 7432 (2002-07) * ISO 7509 (2000-06) * ISO 7511 (1999-03) * ISO 7685 (1998-07) * ISO 8483 (2003-12) * ISO 8513 (2000-11) * ISO 8521 (1998-12) * ISO 8533 (2003-12) * ISO 8639 (1986-12) * ISO 8639 (2000-03) * ISO/TR 10465-3 (1999-07) * ISO 10466 (1997-11) * ISO 10468 (2003-12) * ISO 10471 (2003-12) * ISO 10928 (1997-08) * ISO 11922-1 (1997-04) * ISO 14828 (2003-12) * ISO 15306 (2003-12) * JIS A 5350 (1991-10-01)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10639 (2003-10)
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 10639
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10639 (2004-02)
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10639
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10639 (2003-10)
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 10639
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10639 (2001-08)
Plastics piping systems for water supply, with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10639
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10639 (2000-01) * ISO/DIS 10639 (1997-06)
Từ khóa
Classification * Definitions * Fittings * Glass-fibre reinforced * Glass-fibre reinforced plastics * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyester resins * Pressure pipes * Specification (approval) * Testing * Thermosetting polymers * Unsaturated * Unsaturated polyesters * Water pipes * Water practice * Water supply * Plastic tubes * UP
Số trang
72