Loading data. Please wait
Plastics piping systems for water supply, with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin
Số trang: 75
Ngày phát hành: 2001-08-00
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10639 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10639 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for pressure and non-pressure water supply - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 10639 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for water supply, with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 10639 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |