Loading data. Please wait

IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-23: Testing and measurement techniques; Test methods for protective devices for HEMP and other radiated disturbances

Số trang: 185
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-23: Testing and measurement techniques; Test methods for protective devices for HEMP and other radiated disturbances
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-004-23*NF EN 61000-4-23 (2001-05-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-23 : testing and measurement techniques - Test methods for protective devices for HEMP and other radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-004-23*NF EN 61000-4-23
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61000-4-23 (2001-12), IDT * BS EN 61000-4-23 (2001-06-15), IDT * EN 61000-4-23 (2000-12), IDT * TS C 61000-4-23 (2006-06-20), IDT * SN EN 61000-4-23 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-4-23 (2002-03-01), IDT * PN-EN 61000-4-23 (2002-08-15), IDT * SS-EN 61000-4-23 (2001-03-30), IDT * UNE-EN 61000-4-23 (2002-05-30), IDT * STN EN 61000-4-23 (2001-11-01), IDT * STN EN 61000-4-23 (2002-09-01), IDT * CSN EN 61000-4-23 (2001-11-01), IDT * DS/EN 61000-4-23 (2001-05-08), IDT * NEN-EN-IEC 61000-4-23:2001 en (2001-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 (1996-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 488.1*ANSI 488.1 (1987)
Digital interface for programmable instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 488.1*ANSI 488.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77C/58/CDV (1998-04) * IEC 60625 Reihe
Thay thế cho
IEC 77C/92/FDIS (2000-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23 (2000-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-23: Testing and measurement techniques; Test methods for protective devices for HEMP and other radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-23*CEI 61000-4-23
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 77C/92/FDIS (2000-05) * IEC 77C/68/CDV (1998-12)
Từ khóa
Basic standard * Checking equipment * Compatibility * Definitions * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical testing * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronic instruments * EMC * Industrial * Industries * Influence quantities * Interference rejections * Interference suppression * Magnetoelectric effects * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Protection against electric shocks * Sinuscidal vibrations * Specification (approval) * Test set-ups * Testing * Testing conditions * Testing devices * Testing voltages * Electrical safety
Mục phân loại
Số trang
185