Loading data. Please wait
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings; part 2: testing and quality control
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 681-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29000 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners; Part 2 : Nuts with specified proof load values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2812 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 877 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings - Requirements, test methods and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 877 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast iron pipes and fittings, their joints and accessories for the evacuation of water from buildings; part 2: testing and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 877-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |