Loading data. Please wait
Water quality; evaluation in an aqueous medium of the "ultimate" aerobic biodegradability of organic compounds; method by determining the oxygen demand in a closed respirometer
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-02-00
Water quality; determination of the chemical oxygen demand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6060 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Evaluation in an aqueous medium of the "ultimate" aerobic biodegradability of organic compounds; Method by analysis of dissolved organic carbon (DOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7827 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8192 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9408 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium by determination of oxygen demand in a closed respirometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9408 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 07.100.20. Vi sinh học nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; evaluation in an aqueous medium of the "ultimate" aerobic biodegradability of organic compounds; method by determining the oxygen demand in a closed respirometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9408 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.70. Nghiên cứu đặc tính sinh học của nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |