Loading data. Please wait

EN 14064-1

Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2010-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for blown loose-fill mineral wool products for in-situ installation in lofts, masonry cavity walls and frame constructions. This European standard is a specification for the insulation products before installation. It describes the product characteristics and includes procedures for testing, marking and labelling. This document does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. NOTE To avoid water penetration in masonry walls special tests adjusted to local climate might be needed. This document does not cover factory made mineral wool (MW) insulation products or in-situ products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations. Products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2-K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,060 W/(m-K) at 10 °C are not covered by this document. This document does not cover products intended for airborne sound insulation and for acoustic absorption applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14064-1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation
Ngày phát hành
2010-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14064-1 (2010-06), IDT * BS EN 14064-1 (2010-08-31), IDT * NF P75-431-1 (2010-04-01), IDT * SN EN 14064-1 (2010), IDT * OENORM EN 14064-1 (2010-04-15), IDT * PN-EN 14064-1 (2010-04-07), IDT * PN-EN 14064-1 (2012-07-06), IDT * SS-EN 14064-1 (2010-03-08), IDT * UNI EN 14064-1:2010 (2010-04-15), IDT * STN EN 14064-1 (2010-08-01), IDT * CSN EN 14064-1 (2010-09-01), IDT * DS/EN 14064-1 (2010-09-10), IDT * NEN-EN 14064-1:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN 14064-1 (2013-03-01), IDT * SFS-EN 14064-1:en (2010-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13172 (2008-05)
Thermal insulating products - Evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13172
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13820 (2003-09)
Thermal insulating materials for building applications - Determination of organic content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13820
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29053 (1993-03)
Acoustics; materials for acoustical applications; determination of airflow resistance (ISO 9053:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29053
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01) * EN 15715 (2009-11) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 95/204/EGEntsch (1995-05-31)
Thay thế cho
FprEN 14064-1 (2009-10)
Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14064-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14064-1 (2010-02)
Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14064-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14064-1 (2009-10)
Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14064-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14064-1 (2007-08)
Thermal insulation products for buildings - In-situ formed loose-fill mineral wool (MW) products - Part 1: Specification for the loose-fill products before installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14064-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bivalved * Buildings * Built-in * CE marking * Checking equipment * Checks * Classification * Composite materials * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Energy economics * Form of delivery * Heat insulating layer * In situ * Inspection * Installations * Insulating materials * Marking * Masonry * Material properties * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Mineral wool * Mounting * Perlite * Properties * Quality assurance * Ratings * Roof spaces * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Test pieces * Test specimens * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Energy conservations * Testing devices
Số trang
54