Loading data. Please wait
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2015-06-00
Plywood - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 636+A1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door and shutter assemblies, openable windows and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance test for door and shutter assemblies and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 2: Fire resistance characterisation test for elements of building hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-2 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drilling screws with tapping screw thread - Mechanical and functional properties (ISO 10666:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10666 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon washer head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15480:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15480 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed pan head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15481:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15481 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed countersunk head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15482:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15482 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cross recessed raised countersunk head drilling screws with tapping screw thread (ISO 15483:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15483 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-speed steel two-flute twist drills - Technical specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10899 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303/AC |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1303 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303/AC |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1303 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinder for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1303 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1303 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1303 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1303 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |