Loading data. Please wait

DIN EN ISO 10590

Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991); German version EN ISO 10590:1997

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
The document specifies a method for the determination of the influence of water immersion on adhesion/cohesion properties at maintained extension of sealants used in joints in building construction.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 10590
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991); German version EN ISO 10590:1997
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10590 (1997-09), IDT * ISO 10590 (1991-11), IDT * SN EN ISO 10590 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 26927 (1991-05)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 26927
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26927 (1990-11)
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26927
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN ISO 10590 (2005-10)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005); German version EN ISO 10590:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 10590 (1998-04)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:1991); German version EN ISO 10590:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10590
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10590 (2005-10)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005); German version EN ISO 10590:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion tests * Adhesive strength * Buildings * Cohesion * Construction * Dip coating * Elongation * Immersion * Joint sealants * Joints * Putty * Sealing materials * Testing * Tests * Water * Expansions
Số trang
6