Loading data. Please wait

prEN 14309

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made products of expanded polystyrene which are used for the thermal insulation of building equipment and industrial installations with an operating temperature range of approximately -180 °C to +80 °C. Modified expanded polystyrene polymers with a higher temperature resistance are also covered by this standard. NOTE Below an operating temperature of -50 °C, special tests regarding the suitability of the product in the intended application are advised (e. g. liquefaction of oxygen). Manufacturers' advice should be heeded in all cases. The products are manufactured in the form of faced or unfaced boards, rolls, lags, pipe sections or other prefabricated ware. This standard describes product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. Products covered by this standard are also used in prefabricated thermal insulation systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This standard does not specify the required level or class of a given property that shall be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The classes and levels required for a given application can be found in regulations and invitations to tender. Products with a declared thermal conductivity greater than 0,060 W/(mK) at 10 °C are not covered by this standard. This standard does not cover products for in situ insulation (for loose fill or poured insulation) or products for the insulation of the building structure.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14309
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14309 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14309 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14309+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14309 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2004-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Boards * Building services * Buildings * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Checks * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Energy conservations * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Materials testing * Measuring techniques * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Coils * Energy economics * Railways * Planks * Castors * Plates * Reels * Rollers * Implementation * Spools * Panels * Tiles * Applications
Số trang
50