Loading data. Please wait

prEN 14309

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14309
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14309 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 14309 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14309+A1 (2013-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309+A1
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14309 (2009-11)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14309
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2009-05)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2005-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2004-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14309 (2002-01)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14309
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Applications * Basic domestic facilities * Building services * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Conformity * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Energy conservations * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Materials testing * Measuring techniques * Plates * Polystyrene * Production control * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Rolls * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Use * Coils * Energy economics * Railways * Planks * Castors * Reels * Rollers * Boards * Implementation * Spools * Panels * Tiles
Số trang
59