Loading data. Please wait
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-01-00
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E51-736*NF EN 13465 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1749 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12792 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13465 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13465 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13465 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Calculation methods for the determination of air flow rates in dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13465 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |