Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems - Part 5-101 : transmission protocols - Companion standard for basic telecontrol tasks
Số trang: 183
Ngày phát hành: 2004-05-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section one: transmission frame formats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-1*CEI 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 2: link transmission procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-2*CEI 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 3: general structure of application data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-3*CEI 60870-5-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-4*CEI 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5: Transmission protocols - Section 5: Basic application functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-5*CEI 60870-5-5 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5-103: Transmission protocols - Companion standard for the informative interface of protection equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-103*CEI 60870-5-103 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 754*ANSI 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 371 : telecontrol. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-371 |
Ngày phát hành | 1985-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section one : transmission frame formats. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-951*NF EN 60870-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 2 : link transmission procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-952*NF EN 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 3 : general structure of application data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-953*NF EN 60870-5-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 4 : definition and coding of application information elements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-954*NF EN 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 5 : bais application functions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-955*NF EN 60870-5-5 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 101 : companion standard for basic telecontrol tasks. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-951-01*NF EN 60870-5-101 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5-101 : transmission protocols - Companion standard for basic telecontrol tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-951-01/A1*NF EN 60870-5-101/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 5-101 : transmission protocols - Companion standard for basic telecontrol tasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-951-01/A2*NF EN 60870-5-101/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |