Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 101 : companion standard for basic telecontrol tasks.
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1996-04-01
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 2 : link transmission procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-952*NF EN 60870-5-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 3 : general structure of application data. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-953*NF EN 60870-5-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 4 : definition and coding of application information elements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-954*NF EN 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems. Part 5 : transmission protocols. Section 5 : bais application functions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-955*NF EN 60870-5-5 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 5: transmission protocols; section 4: definition and coding of application information elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-5-4*CEI 60870-5-4 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |