Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2008-07-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-11 : particular requirements for tumble dryers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-811*NF EN 60335-2-11 |
Ngày phát hành | 2012-08-01 |
Mục phân loại | 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-11*CEI 60335-2-11 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.060. Thiết bị giặt là |
Trạng thái | Có hiệu lực |