Loading data. Please wait

EN ISO 2162-3

Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2162-3
Tên tiêu chuẩn
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2162-3 (1994-08), IDT
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary; identical with ISO 2162-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-105*NF EN ISO 2162-3 (1996-12-01), IDT
Technical product documentation. Springs. Part 3 : vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-105*NF EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2162-3 (1993-12), IDT
Technical product documentation; springs; part 3: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2162-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 2162-3 (1997), IDT
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 2162-3 (1996-09-01), IDT
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 2162-3 (1998-06-01), IDT
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 2162-3 (1996-11-28), IDT
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-11-28
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 2162-3 (1996-11-15), IDT * PN-ISO 2162-3 (1996-12-30), IDT * PN-ISO 2162-3/Ap1 (1999-10-05), IDT * SS-EN ISO 2162-3 (1996-08-16), IDT * UNE-EN ISO 2162-3 (1997-02-18), IDT * STN EN ISO 2162-3 (1998-04-01), IDT * NEN-ISO 2162-3:1994 nl (1994-11-01), IDT * NEN-ISO 2162-3:1994/C1:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 2162-3 (1995-10)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 26909 (2010-04)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 26909 (2010-04)
Springs - Vocabulary (ISO 26909:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 26909
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2162-3 (1996-07)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2162-3 (1995-10)
Technical product documentation - Springs - Part 3: Vocabulary (ISO 2162-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2162-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
21.160. Lò xo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression springs * Cones * Cylindrical shape * Definitions * Disc springs * Drawings * Engineering drawings * Graphic symbols * Graphical methods * Helical compression spring * Laminated springs * Leg springs * Products documentation * Ratings * Representations * Sections * Spiral springs * Springs * Tension springs * Terminology * Torsional springs * Vocabulary * Worm spring * Pressure springs * Feathers
Số trang