Loading data. Please wait
DIN EN ISO 9239-1Reaction to fire tests for floorings - Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source (ISO 9239-1:2010); German version EN ISO 9239-1:2010
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2010-11-00
| Light measuring system for testing smoke development | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50055 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction-to-fire tests - Guidance on the choice of substrates for building and transport products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14697 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 3: Secondary calibration method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-3 |
| Ngày phát hành | 2006-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for floorings - Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source (ISO 9239-1:2002); German version EN ISO 9239-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9239-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for floorings - Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source (ISO 9239-1:2002); German version EN ISO 9239-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9239-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for floorings - Part 1: Determination of the burning behaviour using a radiant heat source (ISO 9239-1:2010); German version EN ISO 9239-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9239-1 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |