Loading data. Please wait
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 3: Secondary calibration method
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-09-00
Fire safety - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13943 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 2: Primary calibration methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 3: Secondary calibration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-3 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 3: Secondary calibration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-3 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests - Calibration and use of heat flux meters - Part 3: Secondary calibration method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14934-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |