Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol
Số trang: 137
Ngày phát hành: 2000-03-00
Private Integrated Services Network (PISN) - Inter-exchange signalling protocol - Circuit-mode basic services (V1.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-172*NF EN 300172 |
Ngày phát hành | 2003-12-01 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private telecommunications network (PTN) - Method for the specification of basic and supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300387 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Data link service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11571 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Numbering plan for the ISDN era | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.164 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISDN numbering and addressing principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T I.330 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Subscriber Signalling system No. 1 (DSS 1) - ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.931 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.50 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol; Amendment 1: Segmentation and reassembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol; Amendment 2: Additional progress descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol; Amendment 2: Additional progress descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol; Amendment 1: Segmentation and reassembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |