Loading data. Please wait

ISO/IEC 11571

Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 11571
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300189 (2000-10), MOD * ANSI/INCITS/ISO/IEC 11571 (1998), IDT * BS ISO/IEC 11571 (1999-05-15), IDT * Z82-189, MOD * OENORM EN 300189 V 1.2.1 (2000-02-01), IDT * PN-ETSI EN 300189 V1.2.1 (2005-07-15), MOD * CSN ISO/IEC 11571 (2008-09-01), IDT * NEN-EN 300189:1999-11 en (1999-11-01), MOD * NEN-ISO/IEC 11571:1999 en (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300059 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Subadressing (SUB) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300059
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300062 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Direct Dialling In (DDI) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300062
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300094 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300094
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1996-09) * ISO/IEC 11579-1 (1994-06) * ITU-T E.160 (1993-03) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.334 (1988-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 11571 (1994-05)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Numbering and sub-adressing in Private Integrated Services Networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11571
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 11571 (1997-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 11571 (1994-05)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Numbering and sub-adressing in Private Integrated Services Networks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11571
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11571 (1998-12)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11571
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 11571 (1997-10) * ISO/IEC DIS 11571 (1992-10)
Từ khóa
Addressing * Circuit networks * Data transfer * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Numbering * OSI * Private networks * PTN * Telecommunications * Open systems interconnection * Private telecommunication networks * Data exchange
Số trang
21