Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số trang: 162
Ngày phát hành: 2005-12-00
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-3 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-4 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-5 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-7 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system - Abstract service definition and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10021-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Access control framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Non-repudiation framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |