Loading data. Please wait
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2010-05-00
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3 : polyethylenes and polypropylenes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-061-3*NF EN ISO 1628-3 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-3 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of viscosity number and limiting viscosity number; part 3: polyethylenes and polypropylenes; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Polyethylenes and polypropylenes in dilute solution; Determination of viscosity number and of limiting viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1191 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |