Loading data. Please wait

ISO 1628-3

Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1628-3
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-061-3*NF EN ISO 1628-3 (2010-07-01), IDT
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3 : polyethylenes and polypropylenes
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-061-3*NF EN ISO 1628-3
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1628-3 (2010-10), IDT * BS EN ISO 1628-3 (2010-06-30), IDT * EN ISO 1628-3 (2010-05), IDT * SN EN ISO 1628-3 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 1628-3 (2010-07-15), IDT * PN-EN ISO 1628-3 (2010-06-09), IDT * SS-EN ISO 1628-3 (2010-05-17), IDT * UNE-EN ISO 1628-3 (2011-01-12), IDT * UNI EN ISO 1628-3:2010 (2010-07-22), IDT * STN EN ISO 1628-3 (2010-11-01), IDT * CSN EN ISO 1628-3 (2010-11-01), IDT * DS/EN ISO 1628-3 (2010-07-19), IDT * NEN-EN-ISO 1628-3:2010 en (2010-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1628-1 (2009-02)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1628-3 (2001-06)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1628-3 (2010-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1628-3 (2001-06)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-3
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-3 Technical Corrigendum 1 (1992-02)
Plastics; determination of viscosity number and limiting viscosity number; part 3: polyethylenes and polypropylenes; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1191 (1975-06)
Plastics; Polyethylenes and polypropylenes in dilute solution; Determination of viscosity number and of limiting viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1191
Ngày phát hành 1975-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-3 (2010-05)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscometers - Part 3: Polyethylenes and polypropylenes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-3
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1628-3 (2010-01) * ISO/DIS 1628-3 (2008-09) * ISO 1628-3 DAM 1 (2000-04) * ISO 1628-3 (1991-04) * ISO/DIS 1628-3 (1988-04)
Từ khóa
Capillary tube viscometer * Concentration * Determination * Limit viscosity * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * PE * Plastics * Polyethylene * Polymers * Polypropylene * PP * Sampling methods * Solutions * Solvents * Testing * Viscometers * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers
Số trang
7