Loading data. Please wait

AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011

Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
This specification prescribes requirements for the classification of bare nickel and nickel-alloy welding electrodes, strip electrodes, and welding rods. It includes those compositions where the nickel content exceeds that of any other element.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011
Tên tiêu chuẩn
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS A 5.14/A 5.14M (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 1.1*AWS A1.1 (2001)
Metric Practice Guide for the Welding Industry
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 1.1*AWS A1.1
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2008)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18274 (2010-12)
Welding consumables - Solid wire electrodes, solid strip electrodes, solid wires and solid rods for fusion welding of nickel and nickel alloys - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18274
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01M/A 5.01 (2008) * ANSI Z 49.1 (2005) * ASTM E 76 (1988) * ASTM E 354 (1993) * ASTM E 1019 (2011) * ASTM E 1473 (2009) * ISO 544 (2003-11) * MIL-E-21562E
Thay thế cho
AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (2009)
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M Errata*AWS A5.14/A5.14M Errata (2009)
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M Errata*AWS A5.14/A5.14M Errata
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M:2011
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (2009)
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (2005)
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Rods and Electrodes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (1989)
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (1983)
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (1976)
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M (1974)
SPECIFICATION FOR NICKEL AND NICKEL ALLOY BARE WELDING ELECTRODES AND RODS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M*AWS A5.14/A5.14M
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.14/A 5.14M Errata*AWS A5.14/A5.14M Errata (2009)
Specification for Nickel and Nickel-Alloy Bare Welding Electrodes and Rods; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.14/A 5.14M Errata*AWS A5.14/A5.14M Errata
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bare * bare welding electrodes * Classification * filler metal specifications * Nickel * Nickel alloys * nickel-alloy * Product specification * Rods * Specification (approval) * strip * Testing * Welding electrodes * Welding engineering * Welding rods * Blank * Bright
Số trang