Loading data. Please wait

prEN ISO 12944-2

Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO/DIS 12944-2:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 12944-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO/DIS 12944-2:1997)
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 12944-2 (1997-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9223 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9223
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9226 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; determination of corrosion rate of standard specimens for the evaluation of corrosivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9226
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12501-1 (1996-08) * ISO 12944-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12944-2 (1997-02)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO/DIS 12944-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Coating materials * Coatings * Construction * Corrosion * Corrosion protection * Corrosive stresses * Corrosivity * Definitions * Environmental condition * Loading * Materials testing * Metal coatings * Paints * Protective coatings * Steel-framed constructions * Steels * Structural steel work * Structures * Varnishes * Stress * Trusses
Số trang