Loading data. Please wait
DIN EN 1993-1-6Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007 + AC:2009
Số trang: 107
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-3/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-4/A1 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-5/AC |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-6: General actions - Actions during execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-6/AC |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-7/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2/AC |
| Ngày phát hành | 2010-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-12 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structure - Part 4: Stability - Analysis of safety against buckling of shells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-6 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-6:2007-07; German version EN 1993-1-6:2007/AC:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-6 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007, Corrigendum to DIN EN 1993-1-6:2007-07; German version EN 1993-1-6:2007/AC:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-6 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structure - Part 4: Stability - Analysis of safety against buckling of shells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: Strength and stability of shell structures; German version EN 1993-1-6:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-6 |
| Ngày phát hành | 2007-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-6: General rules; Supplementary rules for the shell structures; German version ENV 1993-1-6:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-6 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural steelwork; analysis of safety against buckling of shells | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
| Ngày phát hành | 1990-11-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |