Loading data. Please wait

EN 302-5

Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a laboratory method of determining the maximum assembly time at two spread rate levels in standard atmosphere [20/65]. This European Standard is intended for obtaining a reliable base of comparison of the maximum assembly time between adhesives at referenced conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 302-5
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T76-152-5*NF EN 302-5 (2013-05-17), IDT
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5 : determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T76-152-5*NF EN 302-5
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 302-5 (2013-06), IDT * BS EN 302-5 (2013-04-30), IDT * SN EN 302-5 (2013-05), IDT * OENORM EN 302-5 (2013-05-01), IDT * PN-EN 302-5 (2013-07-26), IDT * SS-EN 302-5 (2013-04-03), IDT * UNE-EN 302-5 (2013-10-09), IDT * UNI EN 302-5:2013 (2013-05-23), IDT * STN EN 302-5 (2013-10-01), IDT * CSN EN 302-5 (2013-09-01), IDT * DS/EN 302-5 (2013-05-08), IDT * NEN-EN 302-5:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN 302-5:en (2013-05-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 301 (2006-06)
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 302-2 (2013-03)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 2: Determination of resistance to delamination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302-2
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 923+A1 (2008-03)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923+A1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 302-5 (2001-12)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of the conventional assembly time
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 302-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 302-5 (2012-10)
Adhesives for load-bearing structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 302-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 302-5 (2001-12)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of the conventional assembly time
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 302-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 302-5 (2013-03)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 302-5
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 302-5 (2012-10)
Adhesives for load-bearing structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 302-5
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 302-5 (2011-06)
Adhesives for load-bearing structures - Test methods - Part 5: Determination of maximum assembly time under referenced conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 302-5
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 302-5 (2001-05)
Adhesives for load-bearing timber structures - Test methods - Part 5: Determination of the conventional assembly time
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 302-5
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Aminoplasts * Bonding * Bonding agents * Components * Controlled atmospheres * Definitions * Determination * Drainability tests * Drying * Drying time * Duration * Glue * Joining processes * Laboratory testing * Phenol * Phenolic plastics * Plastics * Polycondensation products * Reference conditions * Resins * Structural timber * Test equipment * Testing * Timber construction * Time measurement * Waiting periods * Wood * Wood technology * Wooden structural part * Standard climates
Mục phân loại
Số trang
10