Loading data. Please wait
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-12-00
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures for gas supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12327 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Equipment for fusion jointing polyethylene systems - Part 1: Butt fusion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12176-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional requirements for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-2 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |