Loading data. Please wait
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-00-00
Chất lượng nước. Chất lượng nước ngọt bảo vệ đời sống thuỷ sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6774:2000 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.40. Xét nghiệm nước, nước thải và bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Nước thải sinh hoạt. Giới hạn ô nhiễm cho phép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6772:2000 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.40. Xét nghiệm nước, nước thải và bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; vocabulary; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5943:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5944:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5981:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu 13. An toàn 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 38:2011/BTNMT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |