Loading data. Please wait
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven bờ
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-00-00
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6984:2001 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Chất lượng nước dùng cho thuỷ lợi | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6773:2000 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.40. Xét nghiệm nước, nước thải và bùn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5942:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-1 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Tiêu chuẩn chất lượng nước ngầm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5944:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.01. Chất lượng nước nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5980:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060. Chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng nước dùng cho tưới tiêu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 39:2011/BTNMT |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |