Loading data. Please wait
Rubber - Identification - Infrared spectrometric method
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2005-09-00
Rubber; determination of solvent extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1407 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic elastomers - Nomenclature and abbreviated terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18064 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.060. Cao su 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Identification; Infra-red spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4650 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Identification - Infrared spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4650 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Identification; Infra-red spectrometric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4650 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |