Loading data. Please wait
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 9: Additional interindustry commands and security attributes
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-09-00
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 4: Interindustry commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 7: Interindustry commands for Structured Card Query Language (SCQL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-7 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 8: Security related interindustry commands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 9: Commands for card management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-9 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 4: Organization, security and commands for interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 5: Registration of application providers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 9: Commands for card management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-9 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 8: Commands for security operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-8 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 9: Additional interindustry commands and security attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-9 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |