Loading data. Please wait
OENORM A 2060General conditions of contracts - Contract
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2009-07-01
| Procurement of works, services and supplies - Notices, tenders and award of contract - Procedural standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - General specification for cleaning of floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2200 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning service - Cleaning of textile floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2201 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - Cleaning of resilient floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2202 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - Cleaning of laminate floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2203 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions for contracts - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2002-06-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions of contracts to provide services - Contract standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2011-03-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions of contracts to provide services - Contract standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2013-03-15 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions of contracts to provide services - Contract standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2011-03-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions of contracts - Contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2009-07-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions for contracts - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 2002-06-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions for contracts - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 1995-03-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General conditions for contracts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
| Ngày phát hành | 1983-01-01 |
| Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |