Loading data. Please wait
Cleaning services - Cleaning of resilient floor coverings - Works contract
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-04-15
| Procurement of works, services and supplies - Notices, tenders and award of contract - Procedural standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - General specification for cleaning of floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2200 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - Cleaning of resilient floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2202 |
| Ngày phát hành | 1999-12-01 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - Cleaning of resilient floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2202 |
| Ngày phát hành | 2009-04-15 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cleaning services - Cleaning of resilient floor coverings - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM D 2202 |
| Ngày phát hành | 1999-12-01 |
| Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |