Loading data. Please wait
Water heating installations for drinking water and service water; cathodic corrosion protection of uncoated steel vessels; requirements and testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1989-05-00
Water heaters and water heating installations for drinking water and service water; requirements, marking, equipment and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-1 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and for water for industrial purposes; procedure of registration of water heaters and of water heating installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and service water; cathodic corrosion protection of enamelled steel containers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-6 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks; volumetric flasks with flanged edge, conical socket and conical joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; electrochemical corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50918 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Planning and application of electrochemical corrosion protection of internal surfaces of apparatus, containers and tubes (internal protection) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50927 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; testing and assessment of the corrosion protection of coated metallic materials in contact with aqueous corrosive agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50928 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances; general requirements [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57700-1*DIN VDE 0700-1*VDE 0700-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water heating installations for drinking water and service water; cathodic corrosion protection of uncoated steel vessels; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4753-10 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |