Loading data. Please wait
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 14: sectional specification: fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains
Số trang: 109
Ngày phát hành: 1993-07-00
Fixed capacitors for use in electronic equipment Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60384-14:1993*SABS IEC 60384-14:1993 |
Ngày phát hành | 1999-01-05 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of the supression characteristics of passive radio interference filters and suppression components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 17 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-1*CEI 60384-1*QC 300000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment; part 8: sectional specification: fixed capacitors of ceramic dielectric, class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-8*CEI 60384-8*QC 300600 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment.. Part 9: Sectional specification: Fixed capacitors of ceramic dielectric, Class 2. Selection of methods of test and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-9*CEI 60384-9*QC 300700 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.20. Tụ điện gốm và mica |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat, quick-connect terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance information on the application of capacitors, resistors, inductors and complete filter units for radio interference suppression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60940*CEI 60940 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 14 : Sectional specification: Fixed capacitors for radio interference suppression. Selection of methods of test and general rquirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification - Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed capacitors for use in electronic equipment - Part 14: Sectional specification: Fixed capacitors for electromagnetic interference suppression and connection to the supply mains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60384-14*CEI 60384-14*QC 302400 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 31.060.10. Tụ điện không đổi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |