Loading data. Please wait

CISPR/A/946/CD*CISPR 16-2-1 AMD 3

CISPR 16-2-1 AMD 3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 3: Measurement of disturbance voltage with a CDNE

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/946/CD*CISPR 16-2-1 AMD 3
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-2-1 AMD 3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 3: Measurement of disturbance voltage with a CDNE
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
11/30246802 DC (2011-05-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-2-1 (2014-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1 (2013-12)
CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1053/FDIS*CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3 (2012-04)
Amendment 3 - CISPR 16-2-1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/1001/CDV*CISPR 16-2-1 AMD 3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/946/CD*CISPR 16-2-1 AMD 3 (2011-04)
CISPR 16-2-1 AMD 3, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements; Amendment 3: Measurement of disturbance voltage with a CDNE
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/946/CD*CISPR 16-2-1 AMD 3
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang