Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Assessment of conformity
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1852-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1852-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1852-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1852-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1852-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1852-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Assessment of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1852-2 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polypropylene (PP) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1852-2 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |