Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-21: Application layer service definition - Type 21 elements
Số trang: 155
Ngày phát hành: 2010-08-00
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-21 : application layer service definition - Type 21 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C46-604-5-21*NF EN 61158-5-21 |
Ngày phát hành | 2013-01-05 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary floating-point arithmetic for microprocessor systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60559 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-21: Data link layer service definition - Type 21 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-21*CEI 61158-3-21 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 6-21: Application layer protocol specification - Type 21 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-6-21*CEI 61158-6-21 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: Naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8822 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-21: Application layer service definition - Type 21 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-21*CEI 61158-5-21 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |